48 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 23 | 2 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 3 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Horsham United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |