44 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 12 | 0 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 26 | 0 | 4 | 2 | 0 |
40 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 28 | 0 | 6 | 1 | 0 |
39 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 2 | 5 | 5 | 0 |
38 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 0 | 7 | 3 | 0 |
37 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 1 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 22 | 0 | 5 | 5 | 1 |
35 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 1 | 2 | 3 | 1 |
34 | FC Swansea #3 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 4 | 21 | 10 | 1 |
33 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |