50 | 龙行天下FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 12 | 0 | 4 | 0 | 0 |
49 | 龙行天下FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 29 | 5 | 38 | 3 | 0 |
48 | 龙行天下FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 28 | 4 | 11 | 2 | 0 |
47 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 0 | 11 | 0 | 0 |
46 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 35 | 1 | 15 | 3 | 0 |
45 | FC Victoria #77 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 0 | 9 | 4 | 0 |
44 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19 | 0 | 4 | 7 | 0 |
43 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 11 | 6 | 0 |
42 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 8 | 7 | 0 |
41 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 12 | 1 | 0 |
40 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 9 | 1 | 0 |
39 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 11 | 2 | 0 |
38 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 1 | 9 | 1 | 0 |
37 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 1 | 18 | 1 | 0 |
36 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 38 | 0 | 24 | 1 | 0 |
35 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 2 | 5 | 0 |
34 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 37 | 2 | 28 | 3 | 0 |
33 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 36 | 1 | 11 | 6 | 0 |
32 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 2 | 10 | 4 | 1 |
31 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 1 | 5 | 4 | 0 |
30 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |