47 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 1 | 0 | 4 | 0 |
44 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 3 | 13 | 0 |
43 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 0 | 3 | 10 | 0 |
42 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 0 | 5 | 11 | 0 |
41 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 0 | 6 | 5 | 0 |
40 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
35 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 4 | 3 | 0 |
34 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 18 | 0 | 3 | 4 | 0 |
33 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 4 | 4 | 0 |
31 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |