40 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 17 | 1 | 0 |
39 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 30 | 2 | 0 |
38 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 2 | 0 |
35 | Saint Bromwich Albion | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 42 | 0 | 0 |
35 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 |
34 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 |
33 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 1 | 0 |
32 | Carrefour #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 29 | 1 | 0 |
32 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 |
31 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 1 | 0 |
30 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 2 | 0 |
29 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 1 |
28 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 3 | 1 |
27 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 7 | 2 | 0 |