45 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 32 | 4 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nioro du Rip | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Tete | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |