39 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 18 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 11 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 19 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Jelgava #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 4 | 0 | 0 | 0 |