38 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 16 | 11 | 1 | 1 | 0 |
36 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 31 | 17 | 1 | 0 | 0 |
35 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 20 | 1 | 0 | 0 |
34 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 25 | 20 | 0 | 1 | 0 |
33 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 32 | 15 | 0 | 0 | 0 |
32 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 34 | 24 | 3 | 0 | 0 |
31 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |