36 | Poznan #8 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 26 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | Poznan #8 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 18 | 11 | 1 | 2 | 0 |
34 | Poznan #8 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
33 | Poznan #8 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 27 | 17 | 1 | 1 | 0 |
32 | Poznan #8 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 29 | 16 | 1 | 0 | 0 |
31 | Poznan #8 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 21 | 8 | 2 | 0 | 0 |
30 | Poznan #8 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 26 | 17 | 5 | 0 | 0 |
29 | Poznan #8 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.6] | 26 | 6 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Trebisov #2 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |