41 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 15 | 0 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 18 | 2 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 7 | 1 | 0 |
35 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Bradford City | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 38 | 14 | 29 | 8 | 0 |
30 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |