45 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 16 | 0 | 1 | 3 | 0 |
43 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 25 | 1 | 6 | 3 | 0 |
42 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 11 | 8 | 0 |
41 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 25 | 3 | 5 | 14 | 0 |
40 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 22 | 0 | 5 | 12 | 1 |
39 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 1 | 9 | 9 | 0 |
38 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 24 | 0 | 5 | 10 | 1 |
37 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 1 | 8 | 13 | 0 |
36 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 29 | 1 | 10 | 3 | 0 |
35 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 2 | 13 | 10 | 0 |
34 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 1 | 8 | 10 | 1 |
33 | FC Houaïlou #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 1 | 8 | 10 | 0 |
33 | Paramaribo #14 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC omh | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 39 | 2 | 6 | 7 | 1 |
32 | Paramaribo #14 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 芜湖墨水科技有限公司 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | 芜湖墨水科技有限公司 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | 芜湖墨水科技有限公司 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | 芜湖墨水科技有限公司 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 芜湖墨水科技有限公司 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |