45 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 29 | 0 | 3 | 8 | 0 |
41 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 26 | 0 | 6 | 9 | 0 |
40 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 1 | 5 | 7 | 0 |
39 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 1 | 7 | 9 | 0 |
38 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |