46 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 31 | 0 | 1 | 4 | 0 |
44 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 31 | 1 | 6 | 4 | 0 |
41 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
40 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 0 | 3 | 10 | 0 |
39 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 29 | 0 | 3 | 12 | 0 |
38 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 32 | 0 | 4 | 9 | 0 |
37 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 25 | 1 | 3 | 8 | 1 |
36 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 27 | 2 | 6 | 9 | 1 |
35 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 32 | 0 | 3 | 14 | 0 |
34 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 32 | 0 | 3 | 8 | 1 |
33 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 42 | 1 | 0 | 8 | 0 |
29 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |