47 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 12 | 2 | 0 | 0 |
46 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 30 | 0 | 0 |
45 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
44 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 4 | 1 | 0 |
43 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 40 | 6 | 0 | 0 |
42 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
41 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
40 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
39 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 31 | 1 | 0 | 0 |
38 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
37 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
36 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
35 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
34 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 32 | 9 | 0 | 0 |
33 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 9 | 1 | 0 |
32 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 51 | 13 | 0 | 0 |
31 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 49 | 11 | 0 | 0 |
30 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 22 | 0 | 1 | 0 |
29 | Rome #5 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 12 | 0 | 0 | 1 |
28 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 18 | 0 | 0 | 0 |