49 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
47 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 3 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 1 | 0 | 2 | 1 |
41 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 26 | 4 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 61 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Zhanjiang #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Guiyang #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Hengyang #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Chiai #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 58 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | Hengyang #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Hengyang #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Hengyang #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |