48 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 1 | 3 | 4 | 0 |
43 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
42 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 30 | 1 | 6 | 6 | 0 |
41 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 4 | 3 | 3 | 0 |
40 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 14 | 1 | 2 | 3 | 1 |
39 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 1 | 9 | 10 | 0 |
38 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 2 | 4 | 9 | 1 |
37 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 29 | 1 | 6 | 9 | 1 |
36 | Montpellier #6 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 0 | 1 | 8 | 0 |
35 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 51 | 0 | 0 | 8 | 0 |
27 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |