50 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | HNK Rijeka | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Honiara #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 61 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 8 | 1 |
27 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |