47 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 34 | 4 | 0 |
46 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 36 | 11 | 0 |
45 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 6 | 1 |
44 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 6 | 0 |
43 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 5 | 0 |
42 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 33 | 3 | 0 |
41 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 9 | 0 |
40 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 33 | 4 | 0 |
39 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 5 | 0 |
38 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 31 | 2 | 0 |
37 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 5 | 0 |
36 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 1 | 0 |
35 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 33 | 4 | 0 |
34 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 33 | 1 | 0 |
33 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 2 | 0 |
32 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 31 | 1 | 0 |
31 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 7 | 0 |
30 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 1 | 0 |
29 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 10 | 1 | 0 |
29 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 13 | 0 | 0 |
28 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 6 | 0 |
27 | Heikin Enkelit | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 5 | 1 | 1 |