39 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 34 | 0 | 0 | 11 | 0 |
33 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 34 | 2 | 0 | 2 | 1 |
30 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Macau #184 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Macau #184 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |