37 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
32 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 33 | 1 | 0 | 8 | 0 |
31 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
30 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Jekabpils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FK Kiemas | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |