43 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 18 | 5 | 0 | 1 | 0 |
41 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
40 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 18 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 17 | 12 | 2 | 1 | 0 |
38 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 23 | 2 | 2 | 0 |
37 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dili #5 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 24 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 16 | 4 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 28 | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Selayang Baru | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 42 | 10 | 2 | 0 | 0 |
32 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 12 | 0 | 2 | 0 |
31 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 8 | 0 | 1 | 0 |
30 | Real Fuenlabrada #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 37 | 30 | 0 | 5 | 0 |
30 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |