45 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 29 | 6 | 21 | 11 | 0 |
44 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 22 | 0 | 6 | 2 | 0 |
43 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 4 | 23 | 6 | 0 |
42 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 5 | 28 | 6 | 0 |
41 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 8 | 27 | 3 | 0 |
40 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 12 | 32 | 5 | 0 |
39 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 11 | 30 | 6 | 0 |
38 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 6 | 27 | 4 | 0 |
37 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 22 | 0 | 14 | 2 | 0 |
36 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |