42 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 41 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |