45 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 0 | 0 | 4 | 1 |
43 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
41 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 24 | 1 | 1 | 1 | 0 |
38 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 0 | 0 | 3 | 1 |
37 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Essen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Essen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Essen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Essen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |