39 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Curitiba #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 |