47 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Jawf al Maqbābah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman [2] | 44 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Matrah #3 | Giải vô địch quốc gia Oman | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Bahla' #2 | Giải vô địch quốc gia Oman | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |