42 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 16 | 0 | 0 |
41 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 14 | 0 | 0 |
40 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 15 | 0 | 0 |
39 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 16 | 0 | 0 |
38 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 18 | 0 | 0 |
37 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 20 | 0 | 0 |
36 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 21 | 0 | 0 |
35 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 19 | 0 | 0 |
34 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 11 | 4 | 0 | 0 |
34 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 16 | 0 | 0 | 0 |
33 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 0 |
30 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 3 | 0 | 0 | 0 |