56 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 6 | 0 | 0 |
55 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 6 | 0 | 0 |
54 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 6 | 0 | 0 |
53 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 9 | 3 | 0 | 0 |
52 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 7 | 0 | 0 |
51 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 16 | 0 | 0 |
50 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 13 | 0 | 0 |
49 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 12 | 1 | 0 |
48 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 18 | 0 | 0 |
47 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 21 | 0 | 0 |
46 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 20 | 0 | 0 |
45 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 19 | 1 | 0 |
44 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 18 | 0 | 0 |
43 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 19 | 0 | 0 |
42 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 20 | 0 | 0 |
41 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 14 | 0 | 0 |
40 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 18 | 0 | 0 |
39 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 | 0 |
38 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 | 0 |
37 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 | 0 |
36 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ciechanów #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 34 | 16 | 0 | 0 |
34 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
33 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 |
28 | Abbotsford #3 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 4 | 0 | 0 | 0 |