49 | Kaspi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 37 | 18 | 1 | 2 | 0 |
49 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 12 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 35 | 4 | 1 | 0 |
46 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 36 | 65 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 | 0 |
45 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 19 | 0 | 0 | 0 |
43 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 21 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 3 | 0 |
41 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 24 | 1 | 0 | 0 |
40 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 18 | 0 | 0 | 0 |
38 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 19 | 0 | 1 | 0 |
37 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 17 | 0 | 3 | 0 |
36 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 15 | 8 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 34 | 46 | 0 | 2 | 0 |
31 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 25 | 3 | 2 | 0 |
31 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Rishon LeZiyyon #8 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 53 | 2 | 1 | 0 |
30 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Ryazan’ | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 27 | 15 | 3 | 2 | 0 |
29 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |