45 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
42 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
38 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Dūrā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Rome | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |