41 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |