50 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 25 | 0 | 11 | 8 | 0 |
48 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 2 | 16 | 9 | 0 |
47 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 22 | 0 | 3 | 11 | 0 |
46 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 2 | 7 | 9 | 0 |
45 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 8 | 8 | 0 |
44 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 3 | 11 | 8 | 0 |
43 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 1 | 6 | 12 | 0 |
42 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 28 | 3 | 8 | 4 | 1 |
41 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 5 | 9 | 4 | 0 |
40 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 1 | 15 | 3 | 0 |
39 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 4 | 14 | 10 | 0 |
38 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 9 | 11 | 0 |
37 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 22 | 3 | 3 | 5 | 0 |
36 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 3 | 10 | 4 | 0 |
35 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 34 | 2 | 10 | 5 | 1 |
34 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 2 | 1 | 3 | 0 |
32 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 1 | 1 | 1 |
31 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
29 | Singapore FC #24 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | CSKA | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |