Bachana Mkhargrdzeli: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
51tg Tabligbo Buccaneerstg Giải vô địch quốc gia Togo301800
50tg Tabligbo Buccaneerstg Giải vô địch quốc gia Togo281800
49tg Tabligbo Buccaneerstg Giải vô địch quốc gia Togo301400
48tg Tabligbo Buccaneerstg Giải vô địch quốc gia Togo282100
47tg Tabligbo Buccaneerstg Giải vô địch quốc gia Togo301400
46tg Tabligbo Buccaneerstg Giải vô địch quốc gia Togo261400
45tg Tabligbo Buccaneerstg Giải vô địch quốc gia Togo301400
44tg Tabligbo Buccaneerstg Giải vô địch quốc gia Togo19900
43tg Tabligbo Buccaneerstg Giải vô địch quốc gia Togo3017 3rd00
41de SC Oberhausen #2de Giải vô địch quốc gia Đức [3.2]3100
35de SC Oberhausen #2de Giải vô địch quốc gia Đức [3.2]6400
34de SC Oberhausen #2de Giải vô địch quốc gia Đức [3.2]391100
33de SC Oberhausen #2de Giải vô địch quốc gia Đức [3.2]371700
32lv Fk Tēvijalv Giải vô địch quốc gia Latvia20000
31lv Fk Tēvijalv Giải vô địch quốc gia Latvia20000
30az Siyäzänaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2]30210
29md FC Nisporeni #2md Giải vô địch quốc gia Moldova [3.2]36600
28lv Fk Tēvijalv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]25000
27lv Fk Tēvijalv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]4000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 25 2019de SC Oberhausen #2tg Tabligbo BuccaneersRSD6 270 629
tháng 8 26 2017lv Fk Tēvijade SC Oberhausen #2RSD30 586 491
tháng 3 26 2017lv Fk Tēvijaaz Siyäzän (Đang cho mượn)(RSD43 604)
tháng 2 3 2017lv Fk Tēvijamd FC Nisporeni #2 (Đang cho mượn)(RSD30 168)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của lv Fk Tēvija vào thứ ba tháng 11 29 - 17:37.