51 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 18 | 0 | 0 |
50 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 18 | 0 | 0 |
49 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 14 | 0 | 0 |
48 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 21 | 0 | 0 |
47 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 14 | 0 | 0 |
46 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 14 | 0 | 0 |
45 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 14 | 0 | 0 |
44 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 19 | 9 | 0 | 0 |
43 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
41 | SC Oberhausen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
35 | SC Oberhausen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 6 | 4 | 0 | 0 |
34 | SC Oberhausen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
33 | SC Oberhausen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 37 | 17 | 0 | 0 |
32 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | Siyäzän | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 30 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Nisporeni #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova [3.2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
28 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
27 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |