49 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 1 | 0 | 6 | 0 |
36 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |