48 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
46 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ogre #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |