44 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 5 | 8 | 0 |
43 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 5 | 8 | 0 |
42 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 8 | 7 | 0 |
41 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 9 | 6 | 0 |
41 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 1 | 40 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 |
39 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 2 | 40 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
38 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 3 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
37 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 2 | 24 | 1 | 0 |
36 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 25 | 3 | 1 |
35 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 2 | 5 | 3 | 0 |
34 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 1 | 4 | 4 | 0 |
33 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Zhanjiang #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 27 | 3 | 9 | 10 | 0 |
28 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |