41 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 39 | 26 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 36 | 23 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 36 | 30 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 36 | 13 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 36 | 40 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 40 | 53 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 36 | 47 | 3 | 1 | 0 |
33 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 33 | 41 | 3 | 1 | 0 |
32 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 40 | 44 | 5 | 0 | 0 |
31 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Barcelona #14 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 37 | 14 | 0 | 4 | 0 |
30 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | AC Civitavecchia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Taipei #15 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |