48 | Västerås IF #9 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 30 | 41 | 1 | 0 | 0 |
47 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 18 | 24 | 3 | 2 | 1 |
45 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 13 | 1 | 1 | 0 |
44 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 18 | 21 | 1 | 1 | 0 |
43 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 18 | 0 | 1 | 0 |
42 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 41 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |