49 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 24 | 2 | 0 | 1 | 1 |
48 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
46 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 1 |
43 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
38 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
37 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 37 | 2 | 0 | 4 | 0 |
34 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Malatyaspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kastamonuspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Kastamonuspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |