54 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 7 | 0 | 0 |
52 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 4 | 0 | 0 |
52 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 13 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 5 | 0 | 0 |
50 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
49 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
48 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 17 | 1 | 0 |
47 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 34 | 21 | 0 | 0 |
46 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
45 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 14 | 1 | 0 |
44 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
43 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Budaörs 1924 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 10 | 0 | 0 |
41 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 19 | 0 | 0 |
39 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 5 | 0 | 0 |
36 | Uppsala IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
34 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 3 | 0 | 0 |
33 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 |
32 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 0 |
31 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 0 |
27 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 5 | 0 | 0 | 0 |