37 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
32 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 54 | 0 | 0 | 10 | 0 |
28 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 43 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Ludza #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |