47 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 3 | 1 | 0 |
45 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 1 | 3 | 0 |
44 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 5 | 0 | 0 |
43 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
40 | αγγελιοφόρος | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |