37 | FC Liepaja #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 38 | 31 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Liepaja #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 34 | 21 | 1 | 1 | 1 |
35 | FC Liepaja #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 18 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Liepaja #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 35 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Liepaja #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 20 | 23 | 3 | 0 | 0 |
32 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 21 | 13 | 0 | 2 | 0 |
31 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 21 | 9 | 0 | 1 | 0 |
30 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Vilejka | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |