45 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 27 | 23 | 1 | 0 | 0 |
44 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
43 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 38 | 22 | 1 | 1 | 0 |
42 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 5 | 1 | 0 | 0 |
41 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 34 | 31 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 24 | 9 | 1 | 2 | 0 |
39 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 13 | 5 | 1 | 0 | 0 |
38 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 19 | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 21 | 10 | 0 | 1 | 0 |
36 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 23 | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 29 | 13 | 3 | 1 | 0 |
34 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 44 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 68 | 28 | 0 | 1 | 0 |
33 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |