42 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 10 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 3 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 14 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 4 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 12 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Sofia #26 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 29 | 39 | 5 | 4 | 0 |
35 | FC Priština #27 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.2] | 18 | 38 | 2 | 3 | 0 |
34 | Testoasele Ninja | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 34 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |