50 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Podgorica #8 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 34 | 2 | 1 | 0 | 0 |
33 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |