41 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 1 | 5 | 5 | 0 |
39 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 15 | 1 | 4 | 2 | 0 |
38 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 0 | 9 | 3 | 0 |
37 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 2 | 7 | 4 | 0 |
36 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 1 | 6 | 6 | 0 |
35 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 1 | 6 | 6 | 0 |
34 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
33 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 7 | 8 | 0 |
32 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 40 | 4 | 9 | 9 | 0 |
31 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 0 | 4 | 4 | 0 |
30 | FC Oslo #5 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 2 | 3 | 0 |
29 | London United #14 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | London United #14 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | London United #14 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |