47 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 24 | 0 | 1 | 10 | 1 |
45 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 24 | 1 | 2 | 7 | 0 |
44 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 22 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 0 | 1 | 12 | 0 |
41 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 0 | 1 | 13 | 0 |
40 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 0 | 1 | 7 | 1 |
39 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 0 | 1 | 11 | 1 |
38 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 0 | 1 | 14 | 0 |
37 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 1 | 3 | 12 | 0 |
36 | Asini Volanti | Giải vô địch quốc gia Libya | 20 | 0 | 7 | 14 | 0 |
35 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 6 | 0 | 2 | 2 | 1 |
34 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 9 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 9 | 5 | 0 |
32 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 0 | 4 | 3 | 0 |
31 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 25 | 0 | 9 | 10 | 0 |
30 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 41 | 0 | 7 | 10 | 1 |
29 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 50 | 2 | 4 | 13 | 0 |
28 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |