44 | FC Itzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Itzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 35 | 22 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Itzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 43 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Itzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 34 | 35 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Itzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 47 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Itzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 57 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Itzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 35 | 49 | 2 | 1 | 0 |
37 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 6 | 0 | 1 | 0 |
33 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
32 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Iráklion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | AC Paris #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | AC Paris #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |