59 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
58 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 23 | 4 | 0 | 0 |
57 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
56 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 15 | 0 | 0 |
55 | Asteras Tripolis FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 3 | 0 | 0 |
54 | SuperXeneiXeS | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 1 | 0 | 0 |
53 | SuperXeneiXeS | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 42 | 22 | 0 | 0 |
52 | SuperXeneiXeS | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 21 | 0 | 0 |
51 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 4 | 0 | 0 |
50 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 8 | 0 | 0 |
49 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 10 | 0 | 0 |
49 | FC Liku #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 1 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Liku #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 15 | 0 | 0 |
47 | FC Liku #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 13 | 0 | 0 |
46 | FC Liku #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 14 | 0 | 0 |
45 | FC Liku #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 13 | 0 | 0 |
44 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
43 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
42 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 10 | 1 | 0 |
41 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 5 | 0 | 0 |
40 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 3 | 1 | 0 |
39 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 13 | 0 | 0 |
38 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 32 | 9 | 0 | 0 |
37 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 15 | 1 | 0 | 0 |
36 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 11 | 3 | 0 | 0 |
35 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 15 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |